Merge "Special:Newpages feed now shows first revision instead of latest revision"
[lhc/web/wiklou.git] / includes / api / i18n / vi.json
1 {
2 "@metadata": {
3 "authors": [
4 "Minh Nguyen",
5 "Max20091",
6 "Dinhxuanduyet",
7 "Macofe"
8 ]
9 },
10 "apihelp-main-param-action": "Tác vụ để thực hiện.",
11 "apihelp-main-param-format": "Định dạng của dữ liệu được cho ra.",
12 "apihelp-main-param-uselang": "Ngôn ngữ để sử dụng cho các bản dịch thông điệp. <kbd>[[Special:ApiHelp/query+siteinfo|action=query&meta=siteinfo]]</kbd> với <kbd>siprop=languages</kbd> trả về một danh sách các mã ngôn ngữ, hoặc định rõ <kbd>user</kbd> để sử dụng ngôn ngữ của người dùng hiện tại, hoặc định rõ <kbd>content</kbd> để sử dụng ngôn ngữ nội dung của wiki này.",
13 "apihelp-block-summary": "Cấm người dùng.",
14 "apihelp-block-param-user": "Tên truy nhập, địa chỉ IP hoặc dãi IP mà bạn muốn chặn.",
15 "apihelp-block-param-reason": "Lý do cấm.",
16 "apihelp-block-param-nocreate": "Cấm tạo tài khoản.",
17 "apihelp-block-param-reblock": "Nếu người dùng này đã bị cấm, ghi đè lên vụ cấm đã tồn tại.",
18 "apihelp-block-param-watchuser": "Xem người dùng hoặc địa chỉ IP của người dùng và trang thảo luận.",
19 "apihelp-block-example-ip-simple": "Khóa địa chỉ IP <kbd>192.0.2.5</kbd> trong ba ngày với lý do <kbd>khiển trách lần đầu</kbd>.",
20 "apihelp-checktoken-param-type": "Kiểu dấu hiệu được kiểm thử.",
21 "apihelp-checktoken-param-token": "Dấu hiệu để kiểm thử.",
22 "apihelp-checktoken-example-simple": "Kiểm thử dấu hiệu <kbd>csrf</kbd> có hợp lệ hay không.",
23 "apihelp-clearhasmsg-summary": "Xóa cờ <code>hasmsg</code> cho người dùng hiện tại.",
24 "apihelp-clearhasmsg-example-1": "Xóa cờ <code>hasmsg</code> cho người dùng hiện tại",
25 "apihelp-compare-param-fromtitle": "So sánh tiêu đề đầu tiên.",
26 "apihelp-compare-param-fromid": "So sánh ID trang đầu tiên.",
27 "apihelp-compare-param-fromrev": "So sánh sửa đổi đầu tiên.",
28 "apihelp-compare-param-totitle": "So sánh tiêu đề thứ hai.",
29 "apihelp-compare-param-toid": "So sánh ID tran thứ hai.",
30 "apihelp-compare-param-torev": "So sánh sửa đổi thứ hai.",
31 "apihelp-compare-example-1": "Tạo một so sánh giữa phiên bản 1 và 2.",
32 "apihelp-createaccount-summary": "Mở tài khoản mới.",
33 "apihelp-createaccount-param-name": "Tên người dùng.",
34 "apihelp-createaccount-param-password": "Mật khẩu (được bỏ qua nếu <var>$1mailpassword</var> được đặt).",
35 "apihelp-createaccount-param-domain": "Tên miền để xác thực bên ngoài (tùy chọn).",
36 "apihelp-createaccount-param-token": "Dấu hiệu mở tài khoản được lấy trong yêu cầu đầu tiên.",
37 "apihelp-createaccount-param-email": "Địa chỉ thư điện tử của thành viên (tùy chọn).",
38 "apihelp-createaccount-param-realname": "Tên thật của thành viên (tùy chọn).",
39 "apihelp-createaccount-param-mailpassword": "Nếu đặt bất kỳ giá trị nào, một mật khẩu ngẫu nhiên sẽ được gửi lại cho người dùng qua thư điện tử.",
40 "apihelp-createaccount-param-reason": "Lý do tùy chọn cho việc tạo tài khoản để đăng nhập.",
41 "apihelp-createaccount-param-language": "Mã ngôn ngữ để thiết lập mặc định cho người dùng (tùy chọn, mặc định là ngôn ngữ nội dung).",
42 "apihelp-createaccount-example-pass": "Tạo người dùng <kbd>người kiểm tra</kbd> với mật khẩu <kbd>test123</kbd>.",
43 "apihelp-createaccount-example-mail": "Tạo người dùng <kbd>người dùng thử gửi</kbd> và gửi một mật khẩu được tạo ra ngẫu nhiên qua thư điện tử.",
44 "apihelp-delete-summary": "Xóa trang.",
45 "apihelp-delete-param-title": "Xóa tiêu đề của trang. Không thể sử dụng cùng với <var>$1pageid</var>.",
46 "apihelp-delete-param-pageid": "Xóa ID của trang. Không thể sử dụng cùng với <var>$1title</var>.",
47 "apihelp-delete-param-watch": "Thêm trang vào danh sách theo dõi của người dùng hiện tại.",
48 "apihelp-delete-param-unwatch": "Bỏ trang này khỏi danh sách theo dõi của người dùng hiện tại.",
49 "apihelp-delete-example-simple": "Xóa <kbd>Main Page</kbd>.",
50 "apihelp-delete-example-reason": "Xóa <kbd>Main Page</kbd> với lý do <kbd>Preparing for move</kbd>.",
51 "apihelp-disabled-summary": "Mô đun này đã bị vô hiệu hóa.",
52 "apihelp-edit-summary": "Tạo và sửa trang.",
53 "apihelp-edit-param-section": "Số phần trang. <kbd>0</kbd> là phần đầu; <kbd>new</kbd> là phần mới.",
54 "apihelp-edit-param-sectiontitle": "Tên của phần mới.",
55 "apihelp-edit-param-text": "Nội dung trang.",
56 "apihelp-edit-param-summary": "Tóm lược sửa đổi. Cũng là tên phần khi $1section=new và $1sectiontitle không được đặt.",
57 "apihelp-edit-param-minor": "Sửa đổi nhỏ.",
58 "apihelp-edit-param-notminor": "Sửa đổi không nhỏ.",
59 "apihelp-edit-param-bot": "Đánh dấu sửa đổi này là do bot thực hiện.",
60 "apihelp-edit-param-createonly": "Không sửa đổi trang nếu nó đã tồn tại.",
61 "apihelp-edit-param-nocreate": "Gây lỗi nếu trang không tồn tại.",
62 "apihelp-edit-param-watch": "Thêm trang vào danh sách theo dõi của người dùng hiện tại.",
63 "apihelp-edit-param-unwatch": "Bỏ trang này khỏi danh sách theo dõi của người dùng hiện tại.",
64 "apihelp-edit-param-undo": "Hoàn tác sửa đổi này. Ghi đè $1text, $1prependtext và $ 1appendtext.",
65 "apihelp-edit-param-undoafter": "Hoàn tác tất cả các sửa đổi từ $1undo cho tới sửa đổi này. Nếu không được thiết lập, chỉ cần lùi lại một sửa đổi.",
66 "apihelp-edit-param-redirect": "Tự động giải quyết các chuyển hướng.",
67 "apihelp-edit-param-contentmodel": "Mô hình nội dung của nội dung mới.",
68 "apihelp-edit-example-edit": "Sửa đổi trang",
69 "apihelp-edit-example-prepend": "Đưa <kbd>_&#95;NOTOC_&#95;</kbd> vào đầu trang",
70 "apihelp-edit-example-undo": "Lùi sửa các thay đổi 13579–13585 và tự động tóm lược",
71 "apihelp-emailuser-summary": "Gửi thư cho người dùng.",
72 "apihelp-emailuser-param-target": "Người dùng để gửi thư điện tử cho.",
73 "apihelp-emailuser-param-subject": "Tiêu đề bức thư.",
74 "apihelp-emailuser-param-text": "Nội dung bức thư.",
75 "apihelp-emailuser-param-ccme": "Gửi bản sao của thư này cho tôi.",
76 "apihelp-emailuser-example-email": "Gửi thư điện tử cho thành viên <kbd>WikiSysop</kbd> với văn bản <kbd>Content</kbd>.",
77 "apihelp-expandtemplates-summary": "Bung tất cả bản mẫu trong văn bản wiki.",
78 "apihelp-expandtemplates-param-title": "Tên trang.",
79 "apihelp-expandtemplates-param-text": "Văn bản wiki để bung.",
80 "apihelp-expandtemplates-paramvalue-prop-wikitext": "Wikitext mở rộng.",
81 "apihelp-expandtemplates-paramvalue-prop-parsetree": "Cây phân tích XML của đầu vào.",
82 "apihelp-feedcontributions-summary": "Trả về nguồn cấp đóng góp người dùng.",
83 "apihelp-feedcontributions-param-feedformat": "Định dạng nguồn cấp.",
84 "apihelp-feedcontributions-param-user": "Người dùng nhận được những đóng góp gì.",
85 "apihelp-feedcontributions-param-namespace": "Không gian tên để lọc các khoản đóng góp của.",
86 "apihelp-feedcontributions-param-year": "Từ năm (trở về trước).",
87 "apihelp-feedcontributions-param-month": "Từ tháng (trở về trước).",
88 "apihelp-feedcontributions-param-tagfilter": "Lọc đóng góp có những thẻ này.",
89 "apihelp-feedcontributions-param-deletedonly": "Chỉ hiện các đóng góp đã xóa.",
90 "apihelp-feedcontributions-param-toponly": "Chỉ hiện các phiên bản mới nhất.",
91 "apihelp-feedcontributions-param-newonly": "Chỉ hiện các sửa đổi tạo trang.",
92 "apihelp-feedcontributions-example-simple": "Trả về các đóng góp của người dùng <kbd>Ví dụ</kbd>.",
93 "apihelp-feedrecentchanges-summary": "Trả về nguồn cấp thay đổi gần đây.",
94 "apihelp-feedrecentchanges-param-feedformat": "Định dạng nguồn cấp.",
95 "apihelp-feedrecentchanges-param-days": "Ngày để giới hạn kết quả.",
96 "apihelp-feedrecentchanges-param-limit": "Số kết quả lớn nhất để cho ra.",
97 "apihelp-feedrecentchanges-param-hideminor": "Ẩn thay đổi nhỏ.",
98 "apihelp-feedrecentchanges-param-hidebots": "Ẩn thay đổi do bot thực hiện.",
99 "apihelp-feedrecentchanges-param-hideanons": "Ẩn thay đổi do người dùng vô danh thực hiện.",
100 "apihelp-feedrecentchanges-param-hideliu": "Ẩn thay đổi do người dùng đăng nhập thực hiện.",
101 "apihelp-feedrecentchanges-param-hidepatrolled": "Ẩn thay đổi đã tuần tra.",
102 "apihelp-feedrecentchanges-param-hidemyself": "Ẩn thay đổi do người dùng hiện tại thực hiện.",
103 "apihelp-feedrecentchanges-param-tagfilter": "Lọc theo thẻ.",
104 "apihelp-feedrecentchanges-example-simple": "Xem thay đổi gần đây.",
105 "apihelp-feedrecentchanges-example-30days": "Hiển thị các thay đổi trong 30 ngày gần đây.",
106 "apihelp-feedwatchlist-summary": "Trả về nguồn cấp danh sách theo dõi.",
107 "apihelp-feedwatchlist-param-feedformat": "Định dạng nguồn cấp.",
108 "apihelp-feedwatchlist-example-default": "Xem nguồn cấp danh sách theo dõi.",
109 "apihelp-filerevert-summary": "Phục hồi một tập tin sang một phiên bản cũ.",
110 "apihelp-filerevert-param-comment": "Tải lên bình luận.",
111 "apihelp-filerevert-param-archivename": "Tên lưu trữ của bản sửa đổi để trở lại .",
112 "apihelp-filerevert-example-revert": "Hoàn nguyên <kbd>Wiki.png</kbd> veef phiên bản <kbd>2011-03-05T15:27:40Z</kbd>.",
113 "apihelp-help-summary": "Hiển thị trợ giúp cho các mô-đun xác định.",
114 "apihelp-help-param-helpformat": "Định dạng của văn bản trợ giúp được cho ra.",
115 "apihelp-help-example-main": "Trợ giúp cho các mô-đun chính.",
116 "apihelp-help-example-recursive": "Tất cả trợ giúp trong một trang",
117 "apihelp-help-example-help": "Trợ giúp cho chính bản thân module trợ giúp",
118 "apihelp-help-example-query": "Trợ giúp cho hai module con truy vấn",
119 "apihelp-imagerotate-summary": "Xoay một hoặc nhiều hình ảnh.",
120 "apihelp-imagerotate-param-rotation": "Độ xoay hình ảnh theo chiều kim đồng hồ.",
121 "apihelp-imagerotate-example-simple": "Xoay <kbd>Tập tin:Ví dụ.jpg</kbd> <kbd>90</kbd> độ.",
122 "apihelp-imagerotate-example-generator": "Xoay tất cả các hình ảnh trong <kbd>Thể loại:Búng</kbd> <kbd>180</kbd> độ.",
123 "apihelp-import-param-summary": "Nhập tóm lược.",
124 "apihelp-import-param-xml": "Tập tin XML đã được tải lên.",
125 "apihelp-import-param-interwikisource": "Dành cho các nhập khẩu interwiki: wiki để nhập từ.",
126 "apihelp-login-param-name": "Tên người dùng.",
127 "apihelp-login-param-password": "Mật khẩu.",
128 "apihelp-login-param-domain": "Tên miền (tùy chọn).",
129 "apihelp-login-param-token": "Dấu hiệu đăng nhập được lấy trong yêu cầu đầu tiên.",
130 "apihelp-login-example-gettoken": "Lấy dấu hiệu đăng nhập",
131 "apihelp-login-example-login": "Đăng nhập",
132 "apihelp-logout-summary": "Thoát ra và xóa dữ liệu phiên làm việc.",
133 "apihelp-logout-example-logout": "Đăng xuất người dùng hiện tại",
134 "apihelp-mergehistory-summary": "Hợp nhất lịch sử trang.",
135 "apihelp-mergehistory-param-reason": "Lý do hợp nhất lịch sử.",
136 "apihelp-move-summary": "Di chuyển trang.",
137 "apihelp-move-param-to": "Đặt tiêu đề để đổi tên trang.",
138 "apihelp-move-param-reason": "Lý do đổi tên.",
139 "apihelp-move-param-movetalk": "Đổi tên trang thảo luận, nếu nó tồn tại.",
140 "apihelp-move-param-movesubpages": "Đổi tên trang con, nếu có thể áp dụng.",
141 "apihelp-move-param-noredirect": "Không tạo trang đổi hướng.",
142 "apihelp-move-param-ignorewarnings": "Bỏ qua tất cả các cảnh báo.",
143 "apihelp-opensearch-summary": "Tìm kiếm trong wiki qua giao thức OpenSearch.",
144 "apihelp-opensearch-param-search": "Chuỗi tìm kiếm.",
145 "apihelp-opensearch-param-limit": "Đa số kết quả để cho ra.",
146 "apihelp-opensearch-param-namespace": "Không gian tên để tìm kiếm.",
147 "apihelp-opensearch-param-suggest": "Không làm gì nếu <var> [[mw:Manual:$wgEnableOpenSearchSuggest|$wgEnableOpenSearchSuggest]]</var> sai/lỗi.",
148 "apihelp-opensearch-param-format": "Định dạng kết quả được cho ra.",
149 "apihelp-opensearch-example-te": "Tìm trang bắt đầu với <kbd>Te</kbd>.",
150 "apihelp-options-example-reset": "Mặc định lại các tùy chọn",
151 "apihelp-paraminfo-summary": "Lấy thông tin về các module API.",
152 "apihelp-paraminfo-param-helpformat": "Định dạng chuỗi trợ giúp.",
153 "apihelp-parse-param-summary": "Lời tóm lược để phân tích.",
154 "apihelp-parse-param-prop": "Những mẩu thông tin nào muốn có:",
155 "apihelp-parse-param-section": "Chỉ phân tích nội dung của số phần này.\n\nNếu có <kbd>new</kbd> thì phân tích <var>$1text</var> và <var>$1sectiontitle</var> như thể thêm phần mới vào trang.\n\nPhần <kbd>new</kbd> chỉ được chấp nhận khi định rõ <var>text</var>.",
156 "apihelp-parse-param-disablelimitreport": "Bỏ qua thông báo bộ tiền xử lý (“NewPP limit report”) khi cho ra kết quả bộ xử lý.",
157 "apihelp-parse-example-page": "Phân tích trang.",
158 "apihelp-parse-example-text": "Phân tích văn bản wiki.",
159 "apihelp-parse-example-texttitle": "Phân tích văn bản wiki theo tên trang.",
160 "apihelp-parse-example-summary": "Phân tích lời tóm lược.",
161 "apihelp-protect-example-protect": "Khóa trang.",
162 "apihelp-protect-example-unprotect": "Mở khóa trang bằng cách đặt hạn chế thành <kbd>all</kbd>.",
163 "apihelp-protect-example-unprotect2": "Mở khóa trang bằng cách không đặt hạn chế nào",
164 "apihelp-purge-param-forcelinkupdate": "Cập nhật các bảng liên kết.",
165 "apihelp-purge-example-generator": "Làm mới 10 trang đầu tiên trong không gian tên chính",
166 "apihelp-query-param-prop": "Các thuộc tính để lấy khi truy vấn các trang.",
167 "apihelp-query-param-list": "Các danh sách để lấy.",
168 "apihelp-query-param-meta": "Siêu dữ liệu để lấy.",
169 "apihelp-query+allcategories-summary": "Liệt kê tất cả các thể loại.",
170 "apihelp-query+allcategories-param-from": "Chọn thể loại để bắt đầu đếm.",
171 "apihelp-query+allcategories-param-to": "Chọn thể loại để dừng đếm.",
172 "apihelp-query+allcategories-param-dir": "Hướng xếp loại.",
173 "apihelp-query+allcategories-param-limit": "Có bao nhiêu thể loại được trả về.",
174 "apihelp-query+allfileusages-param-limit": "Có bao nhiêu số hạng mục được trả về.",
175 "apihelp-query+allimages-param-limit": "Có bao nhiêu hình ảnh trong tổng số được trả về.",
176 "apihelp-query+alllinks-param-limit": "Có bao nhiêu số hạng mục được trả về.",
177 "apihelp-query+allpages-param-limit": "Có bao nhiêu trang được trả về.",
178 "apihelp-query+allredirects-param-limit": "Có bao nhiêu số hạng mục được trả về.",
179 "apihelp-query+mystashedfiles-param-limit": "Có bao nhiêu tập tin nhận được.",
180 "apihelp-query+alltransclusions-param-limit": "Có bao nhiêu số hạng mục được trả về.",
181 "apihelp-query+allusers-param-limit": "Có bao nhiêu tên người dùng được trả về.",
182 "apihelp-query+backlinks-param-limit": "Tất cả có bao nhiêu trang trả về. Nếu <var>$1redirect</var> được kích hoạt, giới hạn áp dụng cho mỗi cấp độ riêng biệt (có nghĩa là lên đến 2*<var>$1limit</var> kết quả có thể được trả lại).",
183 "apihelp-query+categories-param-limit": "Có bao nhiêu thể loại được trả về.",
184 "apihelp-query+extlinks-param-limit": "Có bao nhiêu liên kết được trả về.",
185 "apihelp-query+exturlusage-param-limit": "Có bao nhiêu trang được trả về.",
186 "apihelp-query+filearchive-param-limit": "Tổng cộng có bao nhiêu hình ảnh được trả về.",
187 "apihelp-query+fileusage-param-limit": "Có bao nhiêu được trả về.",
188 "apihelp-query+images-param-limit": "Có bao nhiêu tập tin được trả về.",
189 "apihelp-query+langbacklinks-param-limit": "Tổng cộng có bao nhiêu trang được trả về.",
190 "apihelp-query+links-param-limit": "Có bao nhiêu liên kết được trả về.",
191 "apihelp-query+linkshere-param-limit": "Có bao nhiêu được trả về.",
192 "apihelp-query+logevents-param-limit": "Tổng cộng có bao nhiêu bài viết sự kiện được trả về.",
193 "apihelp-query+transcludedin-param-limit": "Có bao nhiêu được trả về.",
194 "apihelp-query+watchlist-param-limit": "Cả bao nhiêu kết quả được trả về trên mỗi yêu cầu.",
195 "apihelp-rollback-summary": "Lùi lại sửa đổi cuối cùng của trang này.",
196 "apihelp-rollback-extended-description": "Nếu người dùng cuối cùng đã sửa đổi trang này nhiều lần, tất cả chúng sẽ được lùi lại cùng một lúc.",
197 "apihelp-format-example-generic": "Cho ra kết quả truy vấn dưới dạng $1.",
198 "apihelp-json-summary": "Cho ra dữ liệu dưới dạng JSON.",
199 "apihelp-jsonfm-summary": "Cho ra dữ liệu dưới dạng JSON (định dạng bằng HTML).",
200 "apihelp-none-summary": "Không cho ra gì.",
201 "apihelp-rawfm-summary": "Cho ra dữ liệu bao gồm các phần tử gỡ lỗi dưới dạng JSON (định dạng bằng HTML).",
202 "apihelp-xml-summary": "Cho ra dữ liệu dưới dạng XML.",
203 "apihelp-xmlfm-summary": "Cho ra dữ liệu dưới dạng XML (định dạng bằng HTML).",
204 "api-format-title": "Kết quả API MediaWiki",
205 "api-help-title": "Trợ giúp về API MediaWiki",
206 "api-help-main-header": "Mô đun chính",
207 "api-help-flag-deprecated": "Mô đun này đã bị phản đối.",
208 "api-help-flag-readrights": "Mô đun này cần quyền đọc.",
209 "api-help-flag-writerights": "Mô đun này cần quyền ghi.",
210 "api-help-flag-mustbeposted": "Mô đun này chỉ có nhận các yêu cầu POST.",
211 "api-help-parameters": "{{PLURAL:$1|Tham số|Các tham số}}:",
212 "api-help-param-deprecated": "Bị phản đối.",
213 "api-help-param-required": "Tham số này là bắt buộc.",
214 "api-help-param-list": "{{PLURAL:$1|1=Một trong các giá trị|2=Các giá trị (phân tách bằng <kbd>{{!}}</kbd>)}}: $2",
215 "api-help-param-list-can-be-empty": "{{PLURAL:$1|0=Cần phải để trống|Cần phải để trống hoặc là $2}}",
216 "api-help-param-limit": "Không cho phép hơn $1.",
217 "api-help-param-limit2": "Không cho phép hơn $1 ($2 đối với các bot).",
218 "api-help-param-multi-separate": "Phân tách các giá trị bằng <kbd>|</kbd>.",
219 "api-help-param-default": "Mặc định: $1",
220 "api-help-param-default-empty": "Mặc định: <span class=\"apihelp-empty\">(trống)</span>",
221 "api-help-examples": "{{PLURAL:$1|Ví dụ|Các ví dụ}}:",
222 "api-help-permissions": "{{PLURAL:$1|Quyền hạn|Các quyền hạn}}:",
223 "api-help-permissions-granted-to": "{{PLURAL:$1}}Cấp cho: $2",
224 "api-credits-header": "Ghi công"
225 }